Tên và chức năng các nút nhấn trên điều khiển
1. Kích hoạt tính năng đuổi muỗi.
2. Nút nguồn bật hoặc tắt máy lạnh.
3. JET MODE: Nút chọn chế độ làm lạnh nhanh.
4-5. SWING: Nút điều chỉnh hướng gió (hướng gió ngang hoặc thẳng đứng).
6. SLEEP: Nút cài đặt chế độ ngủ tự động.
7. Nút giảm thời gian hoặc chọn độ sáng đèn màn hình hiển thị.
8. SET|CLEAR: Nút cài đặt hoặc hủy một chức năng nào đó.
9. Màn hình hiển thị.
10. WAIT OPTION: Chức năng kiểm soát năng lượng chủ động.
11. AUTO CLEAN: Kích hoạt chức năng giữ môi trường bên trong dàn lạnh khỏi ẩm mốc.
12. MODE: Nút chọn chế độ vận hành (Làm lạnh/Tự động chuyển đổi/Hút ẩm/Quạt gió).
13. TEMP: Nút điều chỉnh nhiệt độ máy lạnh.
14. FAN SPEED: Nút điều chỉnh tốc độ quạt.
15. 1 TOUCH SOFT AIR: Kích hoạt chế độ tiếp xúc nhẹ.
16. OFF: Nút hẹn thời gian tắt.
17. ON: Nút hẹn thời gian bật.
18. Nút tăng thời gian hoặc hiển thị nhiệt độ phòng.
Cách sử dụng các nút bấm trên điều khiển
1. Nút nguồn:
Công dụng: Bật hoặc tắt máy lạnh.
Cách sử dụng:
Để bật hoặc tắt máy lạnh, các bạn chỉ cần nhấn nút nguồn (nút có biểu tượng hình tròn và sọc ngắn màu đỏ) trên điều khiển.
2. TEMP:
Công dụng: Điều chỉnh nhiệt độ cho máy lạnh.
Cách sử dụng:
Để tăng nhiệt độ cho máy lạnh, các bạn nhấn vào nút mũi tên hướng lên bên trên chữ “TEMP”.
Tương tự, để giảm nhiệt độ cho máy lạnh, các bạn nhấn vào nút mũi tên hướng xuống bên dưới chữ “TEMP”.
3. MODE:
Công dụng: Chọn chế độ vận hành cho máy lạnh.
Cách sử dụng:
Để thay đổi chế độ vận hành hiện thời cho máy lạnh, các bạn nhấn nút “MODE” trên điều khiển. Mỗi lần nhấn nút, chế độ sẽ chuyển đổi sang các chế độ làm lạnh, tự động chuyển đổi, hút ẩm và quạt gió.
4. JET MODE:
Công dụng: Chọn chế độ làm lạnh nhanh.
Cách sử dụng:
Để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chế độ làm lạnh nhanh, các bạn chỉ cần nhấn nút “JET MODE” trên điều khiển.
5. FAN SPEED:
Công dụng: Điều chỉnh tốc độ quạt.
Cách sử dụng:
Để chọn một tốc độ quạt trong số 6 mức mà sản phẩm được cài sẵn, các bạn chỉ cần nhấn liên tục nút “FAN SPEED” cho đến khi chọn được tốc độ vừa ý.
6. SWING:
Công dụng: Điều chỉnh hướng gió làm mát.
Cách sử dụng:
Để chọn hướng gió là hướng thẳng đứng hoặc hướng ngang, các bạn chỉ cần chọn nút “SWING” có biểu tượng tương ứng với chế độ bạn mong muốn.
7. SLEEP:
Công dụng: Cài đặt chế độ ngủ tự động.
Cách sử dụng:
Để kích hoạt chế độ ngủ, bạn chỉ cần nhấn nút “SLEEP” trên điều khiển. Sau đó, sử dụng hai nút tăng giảm thời gian để chọn thời gian ngủ tùy ý.
8. 1 TOUCH SOFT AIR:
Công dụng: Kích hoạt chế độ tiếp xúc nhẹ.
Cách sử dụng:
Để thay đổi chế độ tiếp xúc nhẹ, bạn chỉ cần nhấn nút “1 TOUCH SOFT AIR”. Mỗi lần nhấn nút, biểu tượng chế độ phù hợp sẽ hiển thị trên màn hình để bạn dễ theo dõi và chọn lựa.
9. ON, OFF, SET|CLEAR:
Công dụng: Cài đặt thời gian tắt hoặc mở máy lạnh tự động.
Cách sử dụng:
Để cài thời gian tắt hoặc mở máy tự động, đầu tiên các bạn nhấn nút “ON” nếu muốn cài đặt thời gian mở hoặc nhấn nút “OFF” nếu cài đặt thời gian tắt máy.
Sau đó, các bạn dùng hai nút tăng và giảm thời gian để chọn thời gian tắt hoặc mở tương ứng.
Cuối cùng, các bạn nhấn nút “SET|CLEAR” để xác nhận cài đặt và hoàn tất.
10. Chức năng đuổi muỗi:
Công dụng: Đuổi muỗi trong phòng.
Cách sử dụng:
Để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng này, các bạn chỉ cần nhấn nút có biểu tượng màu vàng có biểu tượng hình con muỗi trên điều khiển.
12. AUTO CLEAN:
Công dụng: Giữ môi trường bên trong dàn lạnh khỏi ẩm mốc.
Cách sử dụng:
Để kích hoạt chức năng này, các bạn chỉ cần nhấn nút “AUTO CLEAN” trên điều khiển.
Trên đây là một số chia sẻ về chức năng cũng như cách sử dụng các nút bấm trên điều khiển máy lạnh LG V13APM. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn sử dụng chiếc máy lạnh nhà mình thành thạo hơn để giúp mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu, giúp căn phòng nhà mình luôn được mát mẻ và trong lành.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.